Cùng nắm cách phát âm「つ」nào!
Giới thiệu tổng quan
- Mục tiêu: Có thể phát âm được âm「つ」
- Cách luyện tập: Luyện tập phát âm kết hợp với chuyển động cơ thể
- Công cụ: Không
- Chuẩn bị: Từ vựng có chứa âm「つ」
企画者:川口義一・木下直子
Các bước thực hiện(A)
Luyện tập phát âm「つ」bằng tay
- Dùng đầu ngón tay chọc thẳng vào lòng bàn tay trái
- Vừa thực hiện động tác 1 vừa phát âm /ts/
Chú ý: không tạo thành âm riêng lẻ /ts/ + u
Luyện tập theo từng vị trí âm「つ」có trong từ vựng
Đầu tiên, luyện tập có sử dụng tay, sau đó luyện tập mà không cần dùng tay
- Từ vựng có「つ」ở đầu từ:「つき」(mặt trăng), 「つくえ」(cái bàn)
- Từ vựng có「つ」ở cuối từ:「みっつ」(3 cái),「いくつ」(bao nhiêu, mấy)
- Từ vựng có「つ」ở giữa từ:「ふつう」(thông thường), 「いつか」(một ngày nào đó/ngày 5)
Các bước thực hiện(B)
Vì khẩu hình phát âm「す」và「つ」giống nhau nên chúng ta dùng phát âm「す」để luyện tập phát âm「つ」
Vừa phát âm「す」vừa vẫn giữ nguyên khẩu hình, đặt đầu lưỡi ở phía sau răng trên rồi phát âm「す」
Luyện tập lần lượt「すーつ」「すーつ→すつ」「すつ→つ」「つ」
Luyện tập với từ vựng
- Luyện tập phát âm từ「つうしん」(truyền tin) và「ちゅうしん」(trung tâm, ở giữa)
- Vừa suy nghĩ nghĩa của từ vừa phát âm「通信」(truyền tin) và「中心」(trung tâm, ở giữa)
Hãy suy nghĩ về sự khác nhau giữa「つ」và「ちゅ」, và luyện tập bằng cách nghe phát âm của những người xung quanh