Ngôn ngữ
日本語
English
한국어
中文
bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Trang chủ
Kiểm tra phát âm bằng hội thoại
Âm hữu thanh và âm vô thanh
だいがく・たいがく
せつめい
だいがく・たいがく(せつめい)
たいがく
leaving school
voice
「た」の /t/ は のどがふるえない。
だいがく
university
voice
「だ」の /d/ は のどがふるえる。