Ngôn ngữ
日本語
English
한국어
中文
bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Trang chủ
Kiểm tra phát âm bằng hội thoại
Âm hữu thanh và âm vô thanh
きんいろ・ぎんいろ
きんいろ・ぎんいろ 1
何色が好きですか
voice
パターン A
パターン B
えらぼう!
__かな
voice
__かな
voice
へぇ、ゴールドですか
voice
えらぼう!
__かな
voice
__かな
voice
へぇ、シルバーですか
voice