Cùng thử sử dụng thán từ trong tiếng Nhật nào!
Giới thiệu tổng quan
- Mục tiêu: Nắm được ý nghĩa và cách dùng của thán từ
- Cách luyện tập: Ghi nhớ thông qua lời thoại
- Công cụ: Không
- Chuẩn bị: Không
企画者:中川千惠子
Thán từ … khuấy động cuộc trò chuyện1.
1. Trường hợp có mối quan hệ trên dưới
- へええ!(Dùng khi ngạc nhiên)
- わあ、すごい! (Dùng khi khen ngợi)
- いや、そんな…(Dùng khi muốn nói ”Không có chuyện đó đâu. Tuyệt vời lắm”)
Chú ý: Khi dùng「ふん!」(ừ, ờ)「なるほど」(quả đúng vậy, ra là thế) sẽ nghe như là người nói đang coi thường đối phương.
Nghe như là người nói không quan tâm lắm.
2. Khi nói chuyện với bạn bè
- マジで?(Dùng khi muốn nói “Thật hả?”)
- わあ、すごい!(Dùng khi khen ngợi)
- ええ、よくいうよ(Dùng khi muốn nói “Không có chuyện đó đâu. Tuyệt vời lắm”)
3. Cách nói tiêu cực
- あ~あ、もうやってらんない(Dùng khi muốn nói “Đã chịu hết nổi rồi” “Không thể tiếp tục được nữa”)
4. Cách nói tích cực
- やったー!(Dùng để diễn tả cảm xúc vui mừng khi hoàn thành một việc gì đó hoặc đạt được kết quả tốt)
- わあい!(Dùng khi diễn tả cảm xúc vui mừng)
Ý nghĩa của
- もう来ない (Không còn đến nữa)
- もう10分待って (Đợi thêm 10 phút nữa đi)
- もういや (Đã chịu hết nổi rồi)
Sử dụng thán từ sẽ làm cho cuộc trò chuyện trở nên hào hứng, sôi nổi. Bạn hãy thử dùng nó nhé!