Cùng nói tiếng địa phương Hiroshima nào!
Giới thiệu tổng quan
- Mục tiêu: Biết được trọng âm và ngữ điệu của tiếng Nhật ở Hiroshima
- Cách luyện tập: Sử dụng cơ thể để cảm nhận dược độ cao thấp
- Công cụ: Không
- Chuẩn bị: Không
企画者:高橋恵利子
Sự khác biệt giữa tiếng Nhật ở Tokyo và Hiroshima: cách diễn đạt
1. の→ん
- <Tokyo> 変えたの? (Đổi rồi à?) 買ったの (Mua rồi) そうなの? (Thế à)
- <Hiroshima> 変えたん? 買ったんよ そうなん?
2. だ→じゃ
- <Tokyo> きれいだね。 (Đẹp nhỉ)いくらだったの? (Giá bao nhiêu vậy?) もらったんだけど (Tôi được cho)
- <Hiroshima> きれいじゃね。いくらじゃったん? もらったんじゃけど
3. から→けん
- <Tokyo> やすかったから (Vì nó rẻ mà)
- <Hiroshima> やすかったけん (Vì nó rẻ mà)
4. ない→ん
- <Tokyo> 行かない? (Đi không?) 知らなかった (Tôi đã không biết)
- <Hiroshima> 行かん? 知らんかった
5. Dành cho những bạn muốn luyện tập thêm
1. Cách diễn đạt
Ý nghĩa | Tokyo | Hiroshima |
---|---|---|
Thật hả? | ほんとうに? | ほんまに? |
Tôi | わたし | うち |
Được đó | いいよ | ええよ |
Đúng rồi, đúng rồi đó | そうね、そうそう | ほうじゃね、ほうじゃ |
Nghe nói là xong rồi | できたんだって | できたんと |
Có à | あるんだ | あるんよ |