つたえる はつおん

Cùng nắm quy tắc trọng âm của động từ trong tiếng Nhật nào!

Giới thiệu tổng quan

企画者:中川千惠子・木下直子

Trọng âm của động từ

Động từ trong tiếng Nhật gồm có động từ OKA (đồi) và động từ YAMA (núi).

Động từ OKA: động từ KHÔNG có vị trí phát âm xuống giọng khi ở thể từ điển.

Động từ YAMA: động từ CÓ vị trí phát âm xuống giọng khi ở thể từ điển.

  Thể từ điển Thể て Thể た
Động từ OKA かう(買う)mua かって(買って) かった(買った)
Động từ YAMA ˥う(飼う)nuôi ˥って(飼って) ˥った(飼った)

Luyện tập

Một bạn sẽ chọn 1 trong 2 nội dung A1 hoặc A2 để nói. Người nghe nếu nghe ra A1, thì đáp lại bằng B1, nếu nghe ra A2 thì đáp lại bằng B2. Cùng luyện tập thử nào!

Q1

A1:あのう、ちょっと 来˥ていただけませんか。(À này, bạn có thể đến đây một chút được không?) B1:はい、行きます。(Vâng, tôi đến đây.)
A2:あのう、ちょっと 着ていただけませんか。(À này, bạn có thể mặc bộ đồ này một chút được không?) B2:ええ。でもサイズが合うかなあ。(Được. Nhưng không biết có vừa không nhỉ?)

Q2

A1:もうか˥える(帰る)?(Sắp về à?) B1:ううん、まだかえら˥ない。時間き˥てないし。(Chưa, vẫn chưa có về. Vì chưa tới giờ mà.)
A2:もう変える?(Sắp đổi cái khác à? ) B2:ううん、まだかえない。まだ新しいし。(Không, chưa có đổi. Vì vẫn còn mới mà.)