Ngôn ngữ
日本語
English
한국어
中文
bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Trang chủ
Kiểm tra phát âm bằng hội thoại
Nguyên âm và phụ âm
がんばるぞ
がんばるぞ
がんばるぞ1:男性A+女性A
がんばるぞ2:男性A+女性B
がんばるぞ3:男性A+女性C
がんばるぞ4:女性A+男性A
がんばるぞ5:女性A+男性B
がんばるぞ6:女性A+男性C
せつめい