Ngôn ngữ
日本語
English
한국어
中文
bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Trang chủ
Kiểm tra phát âm bằng hội thoại
Nguyên âm và phụ âm
みっつ
みっつ
みっつ1:男性A+女性A
みっつ2:男性A+女性B
みっつ3:男性A+女性C
みっつ4:女性A+男性A
みっつ5:女性A+男性B
みっつ6:女性A+男性C
せつめい