Ngôn ngữ
日本語
English
한국어
中文
bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Trang chủ
Kiểm tra phát âm bằng hội thoại
Nhịp điệu
じょし・じょうし
せつめい
じょし・じょうし(せつめい)
girl
voice
ta ta「じょ」「し」がおなじくらいのながさ。
boss, superior
voice
tan ta「じょ」がながい。